Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con số
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
so
˧˥
kɔŋ
˧˥
ʂo̰
˩˧
kɔŋ
˧˧
ʂo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
ʂo
˩˩
kɔn
˧˥˧
ʂo̰
˩˧
Danh từ
sửa
con số
Chữ số
.
Có ba
con số
lẻ.
Số
cụ thể
.
Con số
chỉ tiêu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
con số
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)