Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗuə̰j˧˩˧ɗuəj˧˩˨ɗuəj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗuəj˧˩ɗuə̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

đuổi

  1. Chạy gấp để cho kịp người, xe đã đi trước.
    Đuổi kẻ cướp.
    Đuổi theo xe.
  2. Bắt phải rời khỏi.
    Đuổi ra khỏi nhà
    Đuổi gà.

Tham khảo

sửa