Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đuổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗuə̰j
˧˩˧
ɗuəj
˧˩˨
ɗuəj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗuəj
˧˩
ɗuə̰ʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𨆷
:
đuổi
,
ruổi
,
ruỗi
,
nối
,
duổi
,
giuỗi
𨆏
:
đuổi
:
đuổi
,
duổi
𧻐
:
đuổi
𨘗
:
đuổi
,
giun
𨒻
:
đuổi
,
đổi
対
:
đuổi
,
đối
,
đỗi
,
đổi
,
đói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đuôi
dưới
duỗi
Động từ
đuổi
Chạy
gấp
để cho
kịp
người
,
xe
đã
đi
trước.
Đuổi
kẻ cướp.
Đuổi
theo xe.
Bắt
phải
rời
khỏi
.
Đuổi
ra khỏi nhà
Đuổi
gà.
Tham khảo
sửa
"
đuổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)