Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Danh từ
3
Tiếng Nguồn
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
4
Tiếng Thổ
4.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰ː
˧˩˧
laː
˧˩˨
laː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laː
˧˩
la̰ːʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
扡
:
tha
,
đỡ
,
lả
呂
:
trả
,
trở
,
lữa
,
rỡ
,
rả
,
rứa
,
lọ
,
lở
,
lớ
,
lỡ
,
lữ
,
lử
,
lả
,
lã
,
rữa
把
:
bửa
,
vỡ
,
vỗ
,
vả
,
bá
,
bã
,
trả
,
bạ
,
bả
,
bẻ
,
bỡ
,
ba
,
sấp
,
vá
,
vã
,
bõi
,
lả
,
bữa
𣳮
:
rã
,
rửa
,
lả
,
lã
,
rữa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
là
lá
la
lạ
Tính từ
lả
(
Kết hợp hạn chế
)
(
Bay
)
lúc
lên cao
lúc
xuống
thấp
,
chao
liệng
một cách
mềm mại
.
Cánh cò bay
lả
trên sông.
Động từ
sửa
lả
Bị
ngả
rủ
xuống, không
đủ
sức
đứng thẳng
.
Hàng cây
lả
ngọn.
Lúa
lả
xuống mặt ruộng.
Bị
kiệt sức
đến mức
người
như
mềm nhũn
ra không làm gì
nổi
nữa.
Mệt
lả
người.
Đói
lả
.
Lả
đi vì mất nhiều máu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
sửa
Danh từ
sửa
lả
Lửa
.
Tiếng Nguồn
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
: /laː³/
Danh từ
sửa
lả
lửa
.
Tiếng Thổ
sửa
Danh từ
sửa
lả
lá
.