Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biểu thị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰w
˧˩˧
tʰḭʔ
˨˩
ɓiəw
˧˩˨
tʰḭ
˨˨
ɓiəw
˨˩˦
tʰi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiəw
˧˩
tʰi
˨˨
ɓiəw
˧˩
tʰḭ
˨˨
ɓiə̰ʔw
˧˩
tʰḭ
˨˨
Động từ
Sửa đổi
biểu thị
Trình bày
, nêu rõ, tỏ rõ một
sự vật
,
hiện tượng
nào đó.
Đồng nghĩa
Sửa đổi
cho thấy
biểu hiện
biểu đạt
biểu lộ
Dịch
Sửa đổi
Tiếng Anh
:
show
,
display
Tiếng Pháp
:
témoigner
,
manifester
,
exprimer
Tiếng Đức
:
ausstellen
,
vorführen
,
ausgeben