Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tài sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
財產
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ːj
˨˩
sa̰ːn
˧˩˧
taːj
˧˧
ʂaːŋ
˧˩˨
taːj
˨˩
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːj
˧˧
ʂaːn
˧˩
taːj
˧˧
ʂa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
tài
sản
Của cải
vật chất
dùng để
sản xuất
hoặc
tiêu dùng
.
Bảo vệ
tài sản
của nhân dân.
Tịch thu
tài sản
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
property
;
assets
;
wealth
Tiếng Trung Quốc
:
財産
Tham khảo
sửa
"
tài sản
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)