Thể loại:Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Bồ Đào Nha có thẻ {{-por-}}
.
Thể loại con
Thể loại này có 7 thể loại con sau, trên tổng số 7 thể loại con.
*
C
- Chữ cái tiếng Bồ Đào Nha (22 tr.)
D
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha (52 tr.)
Đ
- Địa danh tiếng Bồ Đào Nha (20 tr.)
T
- Tính từ tiếng Bồ Đào Nha (5 tr.)
- Từ dài tiếng Bồ Đào Nha (1 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Bồ Đào Nha”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 327 trang.
(Trang trước) (Trang sau)`
´
¸
9
A
- a
- ã
- Ã
- á-bê-cês
- aalenianos
- aardvarks
- aaronitas
- abacistas
- ábacos
- abades
- abadias
- abandonos
- abanicos
- abates
- abdicadoras
- abdicadores
- abdómenes
- abdomes
- abdominoplastias
- abdômenes
- abecedários
- abecês
- Abel
- abelhas
- abelmoscos
- aberturas
- abetos
- abigeatos
- abígeos
- abismos
- abobras
- abolicionistas
- abordagem
- abordagens
- aborígenes
- abortistas
- abrasivos
- abreviadores
- abreviaturas
- abridoras
- abridores
- abrigos
- absentismos
- absentistas
- absolutistas
- abstémias
- abstémios
- abstêmias
- abstêmios
- absurdos
- abusos
- abysmos
- abzimas
- acabadas
- académicas
- académicos
- acadêmicas
- acadêmicos
- acadianas
- acadianos
- acampamentos
- acantocéfalos
- acantos
- ácaros
- activistas
- adutor
- Akio
- alfandegários
- alfaques
- algoritmos
- aliá
- alô
- alteração
- alzheimer
- amazonenses
- amiga
- Annaba
- antiautoritários
- apóstatas
- ardente
- armadas
- arrozes
- ato
- atributo
- augusta
- autoritários
- autótrofas
- autótrofos
- ávidos