Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bengalas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/bẽˈɡa.lɐs/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/bẽˈɡa.lɐs/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/bẽˈɡa.lɐʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/bẽˈɡa.las/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/bẽˈɡa.lɐʃ/
Danh từ
sửa
bengalas
Dạng
số nhiều
của
bengala
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/benˈɡalas/
[bẽŋˈɡa.las]
Vần:
-alas
Tách âm tiết:
ben‧ga‧las
Danh từ
sửa
bengalas
Dạng
số nhiều
của
bengala
.