Xem thêm: deficits dèficits

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

déficits

  1. Dạng số nhiều của déficit.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

déficits 

  1. Dạng số nhiều của déficit.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

déficits

  1. Dạng số nhiều của déficit.