abacistas
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐ.bɐˈsiʃ.tɐʃ/ [ɐ.βɐˈsiʃ.tɐʃ]
Danh từ
sửaabacistas
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abaˈθistas/ [a.β̞aˈθis.t̪as]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abaˈsistas/ [a.β̞aˈsis.t̪as]
- Vần: -istas
- Tách âm tiết: a‧ba‧cis‧tas
Danh từ
sửaabacistas sn