Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Danh từ sửa

chá

  1. trà, chè
  2. nước trà, nước chè.

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Tetum:

Tiếng Tày sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

chá

  1. cái giá để đồ.

Tham khảo sửa

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên