Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
1.1.1
Hậu duệ
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
chá
trà
,
chè
nước trà, nước chè.
Hậu duệ
sửa
→
Tiếng Tetum:
xá
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[caː˧˥]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[caː˦]
Danh từ
sửa
chá
cái
giá
để
đồ
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[1]
[2]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên