Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

embocaduras

  1. Dạng số nhiều của embocadura.

Tiếng Occitan

sửa

Danh từ

sửa

embocaduras

  1. Dạng số nhiều của embocadura.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /embokaˈduɾas/ [ẽm.bo.kaˈð̞u.ɾas]
  • Vần: -uɾas
  • Tách âm tiết: em‧bo‧ca‧du‧ras

Danh từ

sửa

embocaduras

  1. Dạng số nhiều của embocadura.