abdominoplastias
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐ.bdu.mi.nu.plɐʃˈti.ɐʃ/ [ɐ.βðu.mi.nu.plɐʃˈti.ɐʃ]
Danh từ
sửaabdominoplastias
- Dạng số nhiều của abdominoplastia.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /abdominoˈplastjas/ [aβ̞.ð̞o.mi.noˈplas.t̪jas]
- Vần: -astjas
- Tách âm tiết: ab‧do‧mi‧no‧plas‧tias
Danh từ
sửaabdominoplastias gc sn
- Dạng số nhiều của abdominoplastia.