Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
autótrofas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/awˈtɔ.tɾo.fɐs/
[aʊ̯ˈtɔ.tɾo.fɐs]
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/awˈtɔ.tɾo.fɐs/
[aʊ̯ˈtɔ.tɾo.fɐs]
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/awˈtɔ.tɾo.fɐʃ/
[aʊ̯ˈtɔ.tɾo.fɐʃ]
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/awˈtɔ.tɾo.fas/
[aʊ̯ˈtɔ.tɾo.fas]
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/awˈtɔ.tɾu.fɐʃ/
Tách âm:
au‧tó‧tro‧fas
Tính từ
sửa
autótrofas
Dạng
giống cái
số nhiều
của
autótrofo
Danh từ
sửa
autótrofas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
autótrofa
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/auˈtotɾofas/
[au̯ˈt̪o.t̪ɾo.fas]
Vần:
-otɾofas
Tách âm tiết:
au‧tó‧tro‧fas
Tính từ
sửa
autótrofas
Dạng
giống cái
số nhiều
của
autótrofo
Danh từ
sửa
autótrofas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
autótrofa
.