Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

absolutistas

  1. Dạng giống đực/giống cái số nhiều của absolutista

Danh từ

sửa

absolutistas

  1. Dạng số nhiều của absolutista.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /absoluˈtistas/ [aβ̞.so.luˈt̪is.t̪as]
  • Vần: -istas
  • Tách âm tiết: ab‧so‧lu‧tis‧tas

Tính từ

sửa

absolutistas

  1. Dạng số nhiều của absolutista.

Danh từ

sửa

absolutistas

  1. Dạng số nhiều của absolutista.