absolutistas
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐ.bsu.luˈtiʃ.tɐʃ/ [ɐ.βsu.luˈtiʃ.tɐʃ]
Tính từ
sửaabsolutistas
- Dạng giống đực/giống cái số nhiều của absolutista
Danh từ
sửaabsolutistas
- Dạng số nhiều của absolutista.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaabsolutistas
- Dạng số nhiều của absolutista.
Danh từ
sửaabsolutistas
- Dạng số nhiều của absolutista.