conchas
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːŋ.kəz/
Danh từ
sửaconchas số nhiều /ˈkɑːŋ.kəz/
- (Giải phẫu) Xem concha
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "conchas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
sửaDanh từ
sửaconcha số nhiều
- Xem concha
Tiếng Tây Ban Nha
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
concha | conchas |
concha gc số nhiều
- Xem concha