Xem thêm: Conchas

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

conchas

  1. Dạng số nhiều của concha.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 
 

Danh từ

sửa

conchas

  1. Dạng số nhiều của concha.

Tiếng Bổ trợ Quốc tế

sửa

Danh từ

sửa

conchas

  1. Dạng số nhiều của concha.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈkon.kʰas/, [ˈkɔŋkʰäs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈkon.kas/, [ˈkɔŋkäs]

Danh từ

sửa

conchās

  1. Dạng acc. số nhiều của concha

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

conchas

  1. Dạng số nhiều của concha.