Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
crime
/kʁim/
crimes
/kʁim/

crime /kʁim/

  1. Tội ác, trọng tội, tội.
  2. Vụ ám sát, giết người.
    Ce n'est pas un accident, c’est un crime — không phải là tai nạn mà là một vụ ám sát
    ce n'est pas un crime — (thân mật) không đáng trách, không nghiêm trọng lắm

Từ liên hệ

sửa

Trái nghĩa

sửa

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh crimen, có nguốn gốc ở cernere

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa
  1. Một hành vi phạm pháp.
  2. Thói quen phạm pháp.

Từ liên hệ

sửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

crime

  1. Tội ác
    O ladrão cometeu um crime horrivel. - Kẻ cắp đã gây ra tội ác nghiêm trọng.

Tham khảo

sửa