Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

acampamentos

  1. Dạng số nhiều của acampamento.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akampaˈmentos/ [a.kãm.paˈmẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧cam‧pa‧men‧tos

Danh từ

sửa

acampamentos  sn

  1. Dạng số nhiều của acampamento