Xem thêm: avidos

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 
 

Tính từ

sửa

ávidos

  1. Dạng giống đực số nhiều của ávido

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

ávidos

  1. Dạng giống đực số nhiều của ávido

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈabidos/ [ˈa.β̞i.ð̞os]
  • Vần: -abidos
  • Tách âm tiết: á‧vi‧dos

Tính từ

sửa

ávidos

  1. Dạng giống đực số nhiều của ávido