Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ávidos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
avidos
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Galicia
2.1
Tính từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Tính từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈa.vi.dus/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈa.vi.dus/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈa.vi.duʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈa.vi.dos/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈa.vi.duʃ/
[ˈa.vi.ðuʃ]
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈa.vi.duʃ/
[ˈa.vi.ðuʃ]
(
Miền Bắc Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈa.bi.duʃ/
[ˈa.βi.ðuʃ]
Tính từ
sửa
ávidos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
ávido
Tiếng Galicia
sửa
Tính từ
sửa
ávidos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
ávido
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈabidos/
[ˈa.β̞i.ð̞os]
Vần:
-abidos
Tách âm tiết:
á‧vi‧dos
Tính từ
sửa
ávidos
Dạng
giống đực
số nhiều
của
ávido