Xem thêm: ábrigos

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abrigos

  1. Dạng số nhiều của abrigu.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

abrigos

  1. Dạng số nhiều của abrigo.

Tiếng Galicia

sửa

Cách phát âm

sửa
 
  • IPA(ghi chú): (standard) /aˈbɾiɡos/ [aˈβ̞ɾi.ɣ̞os̺]
  • IPA(ghi chú): (gheada) /aˈbɾiħos/ [aˈβ̞ɾi.ħos̺]

 

  • Tách âm: a‧bri‧gos

Danh từ

sửa

abrigos  sn

  1. Dạng số nhiều của abrigo.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈbɾiɡos/ [aˈβ̞ɾi.ɣ̞os]
  • Vần: -iɡos
  • Tách âm tiết: a‧bri‧gos

Danh từ

sửa

abrigos  sn

  1. Dạng số nhiều của abrigo.