abrigos
Xem thêm: ábrigos
Tiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaabrigos
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐˈbɾi.ɡuʃ/ [ɐˈβɾi.ɣuʃ]
Danh từ
sửaabrigos
Tiếng Galicia
sửaCách phát âm
sửa
- Tách âm: a‧bri‧gos
Danh từ
sửaabrigos gđ sn
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaabrigos gđ sn