armadas
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaarmadas
Từ đảo chữ
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐɾˈma.dɐʃ/ [ɐɾˈma.ðɐʃ]
Tính từ
sửaarmadas gc sn
Danh từ
sửaarmadas gc sn
Tiếng Ladino
sửaDanh từ
sửaarmadas gc sn
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaarmadas gc sn
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaarmadas gc sn
Danh từ
sửaarmadas gc sn