Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

armadas

  1. Dạng số nhiều của armada.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

armadas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của armado

Danh từ

sửa

armadas gc sn

  1. Dạng số nhiều của armada.

Tiếng Ladino

sửa

Danh từ

sửa

armadas gc sn

  1. Dạng số nhiều của armada

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aʁ.ma.da/, /aʁ.ma.dɑ/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

armadas gc sn

  1. Dạng số nhiều của armada.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aɾˈmadas/ [aɾˈma.ð̞as]
  • Vần: -adas
  • Tách âm tiết: ar‧ma‧das

Tính từ

sửa

armadas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của armado

Danh từ

sửa

armadas gc sn

  1. Dạng số nhiều của armada