Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

abdicadores

  1. Dạng giống đực số nhiều của abdicador

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abdikaˈdoɾes/ [aβ̞.ð̞i.kaˈð̞o.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: ab‧di‧ca‧do‧res

Tính từ

sửa

abdicadores  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của abdicador

Danh từ

sửa

abdicadores  sn

  1. Dạng số nhiều của abdicador