Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

absentismos

  1. Dạng số nhiều của absentismo.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /absenˈtismos/ [aβ̞.sẽn̪ˈt̪iz.mos]
  • Vần: -ismos
  • Tách âm tiết: ab‧sen‧tis‧mos

Danh từ

sửa

absentismos  sn

  1. Dạng số nhiều của absentismo