Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

acabadas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của acabado

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /akaˈbadas/ [a.kaˈβ̞a.ð̞as]
  • Vần: -adas
  • Tách âm tiết: a‧ca‧ba‧das

Tính từ

sửa

acabadas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của acabado

Danh từ

sửa

acabadas gc sn

  1. Dạng số nhiều của acabada