Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acabadas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.kaˈba.dɐs/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.kaˈba.dɐs/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.kaˈba.dɐʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/a.kaˈba.das/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐ.kɐˈba.dɐʃ/
[ɐ.kɐˈβa.ðɐʃ]
Tính từ
sửa
acabadas
gc
sn
Dạng
giống cái
số nhiều
của
acabado
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/akaˈbadas/
[a.kaˈβ̞a.ð̞as]
Vần:
-adas
Tách âm tiết:
a‧ca‧ba‧das
Tính từ
sửa
acabadas
gc
sn
Dạng
giống cái
số nhiều
của
acabado
Danh từ
sửa
acabadas
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
acabada