Xem thêm: cuban

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Cuba +‎ -an

Danh từ

sửa

Cuban (số nhiều Cubans)

  1. Người Cu Ba.

Tính từ

sửa

Cuban (không so sánh được)

  1. (Thuộc) Cu Ba.

Tham khảo

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Dạng thay thế

sửa

Từ nguyên

sửa

Mượn từ tiếng Nga Куба́нь (Kubánʹ).

Địa danh

sửa
  1. Kuban (một con sông ở Nga).