heavy metal
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
heavy metal (đếm được và không đếm được, số nhiều heavy metals)
- (khoa học, đếm được) Kim loại nặng.
- (âm nhạc, không đếm được) Một thể loại nhạc rock: âm thanh dày, mạnh, đặc trưng bởi âm rè khuếch đại mạnh, những đoạn solo guitar dài, nhịp mạnh.
- (không đếm được) Súng hoặc đạn cỡ lớn.
- (không đếm được, nghĩa bóng) Sức ảnh hưởng hoặc quyền lực lớn.
Từ dẫn xuất sửa
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- Heavy metal, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Đọc thêm sửa
- Heavy metal music trên Wikiquote tiếng Anh.
- Heavy metals trên Wikipedia tiếng Anh.
- Heavy metal music trên Wikipedia tiếng Anh.
Tiếng Ba Lan sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Anh heavy metal.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
heavy metal gđ bđv (tính từ liên hệ heavymetalowy)
Biến cách sửa
Từ dẫn xuất sửa
Từ liên hệ sửa
Đọc thêm sửa
- heavy metal I, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- heavy metal II, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
- heavy metal, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Anh heavy metal.
Cách phát âm sửa
- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈɛ.vi ˈmɛ.tɐl/ [ˈɛ.vi ˈmɛ.tɐɫ]
- (Miền Bắc Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈɛ.bi ˈmɛ.tɐl/ [ˈɛ.βi ˈmɛ.tɐɫ]
Danh từ sửa
heavy metal gđ (không đếm được)
- (âm nhạc) Heavy metal.
- Đồng nghĩa: metal, (Brasil, cũ) rock pauleira
Từ liên hệ sửa
Tiếng Hà Lan sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Anh heavy metal.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
heavy metal gđ (không đếm được)
Tiếng Rumani sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Anh heavy metal.
Danh từ sửa
heavy metal gt (không đếm được)
Biến cách sửa
số ít | ||
---|---|---|
gt | cấu âm bất định | cấu âm xác định |
nom./acc. | (un) heavy metal | heavy metalul |
gen./dat. | (unui) heavy metal | heavy metalului |
voc. | heavy metalule |
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Anh heavy metal.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
heavy metal gđ (không đếm được)
- (âm nhạc) Heavy metal.
- Đồng nghĩa: rock pesado
Ghi chú sử dụng sửa
Theo quy định của Real Academia Española (RAE), các từ vay mượn tiếng nước ngoài chưa được điều chỉnh nên được viết in nghiêng trong văn bản in bằng kiểu chữ Roman và ngược lại; nếu là văn bản viết tay hoặc khi không thể viết chữ nghiêng thì viết trong dấu ngoặc kép. Tuy nhiên trong thực tế, quy định này của RAE không phải lúc nào cũng được tuân theo.
Đọc thêm sửa
- “heavy metal”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Tiếng Ý sửa
Từ nguyên sửa
Vay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Anh heavy metal.
Danh từ sửa
heavy metal gđ (không đếm được)
- (âm nhạc) Heavy metal.
- Đồng nghĩa: metal