augusta
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTính từ
sửaaugusta
Tiếng Catalan
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaaugusta
Tiếng Karelia
sửaBắc Karelia (Viena) |
— |
---|---|
Nam Karelia (Tver) |
augusta |
Trước: | ijulʹa |
---|---|
Sau: | senʹtʹabri |
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga август (avgust).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaaugusta (gen. augustan, part. augustua)
Biến cách
sửaBiến cách của augusta (Tver, loại 4/kala không chuyển bậc) | |||
---|---|---|---|
số ít | số nhiều | ||
nom. | augusta | augustat | |
gen. | augustan | augustoin | |
par. | augustua | augustoida | |
ill. | augustah | augustoih | |
ine. | augustašša | augustoissa | |
ela. | augustašta | augustoista | |
ade. | augustalla | augustoilla | |
abl. | augustalda | augustoilda | |
tra. | augustakši | augustoiksi | |
ess. | augustana | augustoina | |
com. | augustanke | augustoinke | |
abe. | augustatta | augustoitta |
Sở hữu cách của augusta | ||
---|---|---|
1st | augustani | |
2nd | augustaš | |
3rd | augustah | |
*) Sở hữu cách hiếm khi được sử dụng cho tính từ và chỉ được dùng trong mệnh đề thực thể hóa. |
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửaTiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /au̯ˈɡus.taː/, [äu̯ˈɡʊs̠t̪äː]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /au̯ˈɡus.ta/, [äu̯ˈɡust̪ä]
Động từ
sửaaugustā
Tính từ
sửaaugusta
Tính từ
sửaaugustā
Tham khảo
sửa- augusta tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
Tiếng Latvia
sửaDanh từ
sửaaugusta gđ
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaaugusta
Tiếng Ý
sửaTính từ
sửaaugusta