Xem thêm: Augusta, augustā, Augustą

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

augusta

  1. Dạng giống cái số ít của augusto

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

augusta

  1. Dạng giống cái số ít của august

Tiếng Karelia

sửa
Biến thể của augusta
Bắc Karelia
(Viena)
Nam Karelia
(Tver)
augusta
Months of the year
Trước: ijulʹa
Sau: senʹtʹabri

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga август (avgust).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɑu̯ɡustɑ/
  • Tách âm: au‧gus‧ta

Danh từ

sửa

augusta (gen. augustan, part. augustua)

  1. tháng Tám

Biến cách

sửa
Biến cách của augusta (Tver, loại 4/kala không chuyển bậc)
số ít số nhiều
nom. augusta augustat
gen. augustan augustoin
par. augustua augustoida
ill. augustah augustoih
ine. augustašša augustoissa
ela. augustašta augustoista
ade. augustalla augustoilla
abl. augustalda augustoilda
tra. augustakši augustoiksi
ess. augustana augustoina
com. augustanke augustoinke
abe. augustatta augustoitta
Sở hữu cách của augusta
1st augustani
2nd augustaš
3rd augustah
*) Sở hữu cách hiếm khi được sử dụng cho tính từ và chỉ được dùng trong mệnh đề thực thể hóa.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • A. V. Punzhina (1994) “augusta”, trong Словарь карельского языка (тверские говоры) [Từ điển tiếng Karelia (phương ngữ Tver)], →ISBN

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /au̯ˈɡus.taː/, [äu̯ˈɡʊs̠t̪äː]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /au̯ˈɡus.ta/, [äu̯ˈɡust̪ä]

Động từ

sửa

augustā

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active mệnh lệnh của augustō

Tính từ

sửa

augusta

  1. Dạng biến tố của augustus:
    1. nom./voc. giống cái số ít
    2. nom./acc./voc. giống trung số nhiều

Tính từ

sửa

augustā

  1. Dạng abl. giống cái số ít của augustus

Tham khảo

sửa

Tiếng Latvia

sửa

Danh từ

sửa

augusta 

  1. Dạng gen. số ít của augusts

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /auˈɡusta/ [au̯ˈɣ̞us.t̪a]
  • Vần: -usta
  • Tách âm tiết: au‧gus‧ta

Tính từ

sửa

augusta

  1. Dạng giống cái số ít của augusto

Tiếng Ý

sửa

Tính từ

sửa

augusta

  1. Dạng giống cái số ít của augusto