Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /ka.li.foʁ.niˈɐ̃.nus/ [ka.li.foɦ.nɪˈɐ̃.nus], (faster pronunciation) /ka.li.foʁˈnjɐ̃.nus/ [ka.li.foɦˈnjɐ̃.nus]
    • (São Paulo) IPA(ghi chú): /ka.li.foɾ.niˈɐ̃.nus/ [ka.li.foɾ.nɪˈɐ̃.nus], (faster pronunciation) /ka.li.foɾˈnjɐ̃.nus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /ka.li.foʁ.niˈɐ̃.nuʃ/ [ka.li.foʁ.nɪˈɐ̃.nuʃ], (faster pronunciation) /ka.li.foʁˈnjɐ̃.nuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /ka.li.foɻ.niˈɐ.nos/ [ka.li.foɻ.nɪˈɐ.nos], (faster pronunciation) /ka.li.foɻˈnjɐ.nos/
 

Tính từ

sửa

californianos

  1. Dạng giống đực số nhiều của californiano

Danh từ

sửa

californianos

  1. Dạng số nhiều của californiano.

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

californianos

  1. Dạng giống đực số nhiều của californiano

Danh từ

sửa

californianos

  1. Dạng số nhiều của californiano.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ka.li.for.niˈaː.noːs/, [kälʲɪfɔrniˈäːnoːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ka.li.for.niˈa.nos/, [käliforniˈäːnos]

Tính từ

sửa

californiānōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của californiānus

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kalifoɾˈnjanos/ [ka.li.foɾˈnja.nos]
  • Vần: -anos
  • Tách âm tiết: ca‧li‧for‧nia‧nos

Tính từ

sửa

californianos

  1. Dạng giống đực số nhiều của californiano

Danh từ

sửa

californianos

  1. Dạng số nhiều của californiano.