madre
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh māter (“mẹ, má”).
Danh từ
sửamadre
Tiếng Bồ Đào Nha cổ
sửaDanh từ
sửamadre gc
Tiếng Galicia
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh māter.
Danh từ
sửamadre gc (số nhiều madres)
Tiếng Tagalog
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈma.dre/
Danh từ
sửamadre (số nhiều mga madre)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /'ma.ðɾe/
La Paz, Bolivia (nam giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh māter.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
madre | madres |
madre gc
- Mẹ, mẹ đẻ.
- Nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ (nghĩa bóng).
- (Tôn giáo) Mẹ.
- Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên.
- ( Mexico, thông tục) Cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào).
Đồng nghĩa
sửa- mẹ
- nguyên nhân
- cái
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửa- mẹ
- mẹ (tôn giáo)
Tiếng Ý
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈma.dre/
Milano, Ý (nữ giới) |
Danh từ
sửamadre gc (số nhiều madri)
Từ liên hệ
sửa- dura madre
- madrecicala
- madreggiare
- madrelingua, madre lingua
- madrepatria
- madreperla
- madrevite
- madrina
- matre
- matrigna
- famiglia
- genitore
- padre