Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh māter (“mẹ, má”).

Danh từ

sửa

madre

  1. Bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô.

Tiếng Bồ Đào Nha cổ

sửa

Danh từ

sửa

madre gc

  1. Mẹ, mẹ đẻ.

Tiếng Galicia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh māter.

Danh từ

sửa

madre gc (số nhiều madres)

  1. Mẹ, mẹ đẻ.

Tiếng Tagalog

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈma.dre/

Danh từ

sửa

madre (số nhiều mga madre)

  1. Bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /'ma.ðɾe/
  La Paz, Bolivia (nam giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh māter.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
madre madres

madre gc

  1. Mẹ, mẹ đẻ.
  2. Nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ (nghĩa bóng).
  3. (Tôn giáo) Mẹ.
  4. Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên.
  5. (  Mexico, thông tục) Cái, thứ, vật (dùng để chỉ cái gì người ta chợt quên đi hoặc không biết gọi tên thế nào).

Đồng nghĩa

sửa
mẹ
nguyên nhân
cái

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa
mẹ
mẹ (tôn giáo)

Tiếng Ý

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈma.dre/
  Milano, Ý (nữ giới)

Danh từ

sửa

madre gc (số nhiều madri)

  1. Mẹ, mẹ đẻ.

Từ liên hệ

sửa

Từ đảo chữ

sửa