Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acadianos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
acadianos
Dạng
số nhiều
của
acadiano
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/akaˈdjanos/
[a.kaˈð̞ja.nos]
Vần:
-anos
Tách âm tiết:
a‧ca‧dia‧nos
Tính từ
sửa
acadianos
gđ
sn
Dạng
giống đực
số nhiều
của
acadiano
Danh từ
sửa
acadianos
gđ
sn
Dạng
số nhiều
của
acadiano
.