Xem thêm: aard-varks

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

aardvarks

  1. Dạng số nhiều của aardvark.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

aardvarks 

  1. Dạng số nhiều của aardvark.

Tham khảo

sửa