jabiru
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdʒæbɪ.ɹuː/
Danh từ sửa
jabiru (số nhiều jabirus)
- Hạc cổ phồng (Jabiru mycteria).
- (Australia) Hạc cổ đen, cò châu Á (Ephippiorhynchus asiaticus).
Tham khảo sửa
- "jabiru", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha sửa
Danh từ sửa
jabiru gđ (số nhiều jabirus)
- Dạng viết khác của jaburu