Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

  • Tách âm: au‧tó‧tro‧fos

Tính từ

sửa

autótrofos

  1. Dạng giống đực số nhiều của autótrofo

Danh từ

sửa

autótrofos  sn

  1. Dạng số nhiều của autótrofo.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /auˈtotɾofos/ [au̯ˈt̪o.t̪ɾo.fos]
  • Vần: -otɾofos
  • Tách âm tiết: au‧tó‧tro‧fos

Tính từ

sửa

autótrofos

  1. Dạng giống đực số nhiều của autótrofo

Danh từ

sửa

autótrofos  sn

  1. Dạng số nhiều của autótrofo.