Xem thêm: abdômenes

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

  • Tách âm: ab‧dó‧me‧nes

Danh từ

sửa

abdómenes  sn

  1. Dạng số nhiều của abdómen.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abˈdomenes/ [aβ̞ˈð̞o.me.nes]
  • Vần: -omenes
  • Tách âm tiết: ab‧dó‧me‧nes

Danh từ

sửa

abdómenes  sn

  1. Dạng số nhiều của abdomen.