Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hanói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Hanoi
,
Hanoï
,
Hà Nội
,
và
ha noi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Từ nguyên
2.2
Cách phát âm
2.3
Danh từ riêng
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
Hà Nội
.
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁaˈnɔj/
[haˈnɔɪ̯]
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁaˈnɔj/
[haˈnɔɪ̯]
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʁaˈnɔj/
[χaˈnɔɪ̯]
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐˈnɔj/
Vần:
-ɔj
Tách âm:
Ha‧nói
Danh từ riêng
sửa
Hanói
gc
Hà Nội
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
Hà Nội
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/xaˈnoi/
[xaˈnoi̯]
Vần:
-oi
Tách âm tiết:
Ha‧nói
Danh từ riêng
sửa
Bản mẫu:spa-pr-noun
Hà Nội
.