Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪs.ˈpɛ.ʃəl/
  Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Tính từ sửa

especial ( không so sánh được) /ɪs.ˈpɛ.ʃəl/

  1. Đặc biệt, xuất sắc.
  2. Riêng biệt.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Tính từ sửa

especial (số nhiều especiais)

  1. Đặc biệt, xuất sắc.

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

especial (số nhiều especiales)

  1. Đặc biệt, xuất sắc.