Kathmandu
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nepal काठमाडौं (kāṭhmāḍa͠u). Dẫn xuất từ tiếng Phạn काष्ठमण्डप (kāṣṭhamaṇḍapa). Từ काष्ठ (kāṣṭha, “wood”) + मण्डप (maṇḍapa, “pavilion”).
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaKathmandu
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /kɐ.tmɐ̃ˈdu/
Danh từ riêng
sửaKathmandu gc
- Dạng viết khác của Katmandu