Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
brevetes
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
brevetés
và
brevètes
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
brevetes
Dạng
số nhiều
của
brevete
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bɾeˈbetes/
[bɾeˈβ̞e.t̪es]
Vần:
-etes
Tách âm tiết:
bre‧ve‧tes
Danh từ
sửa
brevetes
Dạng
số nhiều
của
brevete
.