Xem thêm: brevetés brevètes

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

brevetes

  1. Dạng số nhiều của brevete.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /bɾeˈbetes/ [bɾeˈβ̞e.t̪es]
  • Vần: -etes
  • Tách âm tiết: bre‧ve‧tes

Danh từ

sửa

brevetes

  1. Dạng số nhiều của brevete.