Xem thêm: colibrís

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

colibris

  1. Dạng số nhiều của colibri.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

colibris 

  1. Dạng số nhiều của colibri.