Xem thêm: cosmología

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Danh từ sửa

cosmologia gc (thường không đếm được, số nhiều cosmologias)

  1. Vũ trụ học.

Tiếng Catalan sửa

Từ nguyên sửa

Từ cosmo- + -logia.

Cách phát âm sửa

  • IPA:
    (Baleares): /koz.mo.luˈʒi.ə/
    (Miền Trung): /kuz.mu.luˈʒi.ə/
    (Valencia): /koz.mo.loˈd͡ʒi.a/

Danh từ sửa

cosmologia gc (số nhiều cosmologies)

  1. Vũ trụ học.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tiếng Latinh sửa

Từ nguyên sửa

Tiếng Latinh mới, từ tiếng Hy Lạp cổ đại κόσμος (kósmos) +‎ -ologia.

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..

Danh từ sửa

cosmologia gc (sở hữu cách cosmologiae); biến cách kiểu 1

  1. Vũ trụ học.

Biến cách sửa

Danh từ biến cách kiểu 1.

Cách Số ít Số nhiều
nom. cosmologia cosmologiae
gen. cosmologiae cosmologiārum
dat. cosmologiae cosmologiīs
acc. cosmologiam cosmologiās
abl. cosmologiā cosmologiīs
voc. cosmologia cosmologiae

Tiếng Ý sửa

Từ nguyên sửa

Từ cosmo- + ‎-logia.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kozmolo'ʤia/

Danh từ sửa

cosmologia gc (số nhiều cosmologie)

  1. Vũ trụ học.

Từ liên hệ sửa