Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

abobras

  1. Dạng số nhiều của abobra.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈbobɾas/ [aˈβ̞o.β̞ɾas]
  • Vần: -obɾas
  • Tách âm tiết: a‧bo‧bras

Danh từ

sửa

abobras gc sn

  1. Dạng số nhiều của abobra