abolicionistas
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Brasil) IPA(ghi chú): /a.bo.li.si.oˈnis.tɐs/ [a.bo.li.sɪ.oˈnis.tɐs], (faster pronunciation) /a.bo.li.sjoˈnis.tɐs/
- (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /a.bo.li.si.oˈniʃ.tɐʃ/ [a.bo.li.sɪ.oˈniʃ.tɐʃ], (faster pronunciation) /a.bo.li.sjoˈniʃ.tɐʃ/
- (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /a.bo.li.si.oˈnis.tas/ [a.bo.li.sɪ.oˈnis.tas], (faster pronunciation) /a.bo.li.sjoˈnis.tas/
- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ɐ.bu.li.sjuˈniʃ.tɐʃ/ [ɐ.βu.li.sjuˈniʃ.tɐʃ]
Danh từ
sửaabolicionistas gđ sn hoặc gc sn
- Dạng số nhiều của abolicionista.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aboliθjoˈnistas/ [a.β̞o.li.θjoˈnis.t̪as]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abolisjoˈnistas/ [a.β̞o.li.sjoˈnis.t̪as]
- Vần: -istas
- Tách âm tiết: a‧bo‧li‧cio‧nis‧tas
Tính từ
sửaabolicionistas sn
- Dạng số nhiều của abolicionista.
Danh từ
sửaabolicionistas gđ sn hoặc gc sn
- Dạng số nhiều của abolicionista.