Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

matemáticas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của matemático

Danh từ

sửa

matemáticas gc sn

  1. Dạng số nhiều của matemática.

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

matemáticas

  1. Dạng giống cái số nhiều của matemático

Danh từ

sửa

matemáticas

  1. Dạng số nhiều của matemática.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /mateˈmatikas/ [ma.t̪eˈma.t̪i.kas]
  • Audio (Colombia):(file)
  • Vần: -atikas
  • Tách âm tiết: ma‧te‧má‧ti‧cas

Danh từ

sửa

matemáticas gc sn (chỉ có số nhiều)

  1. Toán học

Từ dẫn xuất

sửa

Tính từ

sửa

matemáticas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của matemático

Danh từ

sửa

matemáticas gc sn

  1. Dạng số nhiều của matemática