matemáticas
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTính từ
sửamatemáticas gc sn
- Dạng giống cái số nhiều của matemático
Danh từ
sửamatemáticas gc sn
- Dạng số nhiều của matemática.
Tiếng Galicia
sửaTính từ
sửamatemáticas
- Dạng giống cái số nhiều của matemático
Danh từ
sửamatemáticas
- Dạng số nhiều của matemática.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /mateˈmatikas/ [ma.t̪eˈma.t̪i.kas]
Audio (Colombia): (file) - Vần: -atikas
- Tách âm tiết: ma‧te‧má‧ti‧cas
Danh từ
sửamatemáticas gc sn (chỉ có số nhiều)
Từ dẫn xuất
sửaTính từ
sửamatemáticas gc sn
- Dạng giống cái số nhiều của matemático
Danh từ
sửamatemáticas gc sn
- Dạng số nhiều của matemática