Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apóstatas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
apostatas
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Galicia
2.1
Danh từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈpɔs.ta.tɐs/
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈpɔs.ta.tɐs/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈpɔʃ.ta.tɐʃ/
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈpɔs.ta.tas/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɐˈpɔʃ.tɐ.tɐʃ/
Danh từ
sửa
apóstatas
Dạng
số nhiều
của
apóstata
.
Tiếng Galicia
sửa
Danh từ
sửa
apóstatas
Dạng
số nhiều
của
apóstata
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈpostatas/
[aˈpos.t̪a.t̪as]
Vần:
-ostatas
Tách âm tiết:
a‧pós‧ta‧tas
Danh từ
sửa
apóstatas
sn
Dạng
số nhiều
của
apóstata
.