Xem thêm: apostatas

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

apóstatas

  1. Dạng số nhiều của apóstata.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

apóstatas

  1. Dạng số nhiều của apóstata.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /aˈpostatas/ [aˈpos.t̪a.t̪as]
  • Vần: -ostatas
  • Tách âm tiết: a‧pós‧ta‧tas

Danh từ

sửa

apóstatas sn

  1. Dạng số nhiều của apóstata.