Xem casă

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑː.sə/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha casa, từ tiếng Latinh casa.

Danh từ sửa

casa (số nhiều casas) /ˈkɑː.sə/

  1. (Miền Tây Nam Mỹ) Cái nhà.

Tham khảo sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

 
casa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈka.zɐ/ (Rio de Janeiro, Brasil)
  Porto, Bồ Đào Nha (nam giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casa.

Danh từ sửa

casa gc (số nhiều casas)

  1. Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.
    Sua casa é muito bonita!
    Minha casa é esse apartamento aqui.
  2. Số con số.
    Esse número tem duas casas decimais.

Thành ngữ sửa

Từ dẫn xuất sửa

Động từ sửa

casa

  1. Xem casar
    Eu acho que ela não se casa.

Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casa.

Danh từ sửa

casa gc

  1. Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Catalan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casa.

Danh từ sửa

casa gc (số nhiều cases)

  1. Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.
  2. Gia đình, gia quyến.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Galicia sửa

Danh từ sửa

casa

  1. Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.

Tiếng Latinh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

casa gc (sở hữu cách casae); biến cách kiểu 1

  1. Túp lều, nhà tranh.

Biến cách sửa

Danh từ biến cách kiểu 1.

Cách Số ít Số nhiều
nom. casa casae
gen. casae casārum
dat. casae casīs
acc. casam casās
abl. casā casīs
voc. casa casae

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Oc sửa

Danh từ sửa

casa

  1. Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.

Tiếng Rumani sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

casa Từ casă, từ tiếng Latinh casa.

  1. Xem casă

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casa.

Cách phát âm sửa

  La Paz, Bolivia (nam giới)

Từ đồng âm sửa

Danh từ sửa

casa gc (số nhiều casas)

  1. Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.
    En mi casa no se permitían esos modales.
  2. Dòng dõi.
    la Casa Real — hoàng gia
  3. Hội, hãng, công ty.
    Encontrará el producto en nuestra casa en Bogotá.
  4. (Chiêm tinh) Một trong 12 phần của quả cầu bầu trời được chia theo vĩ tuyến, tiêu biểu cho một bề ngoài của một trong 12 cung hoàng đạo.
    En la casa del amor de Acuario está infuyendo el Sol.

Đồng nghĩa sửa

nhà ở
dòng dõi
hội

Từ dẫn xuất sửa

Nội động từ sửa

casa nội động từ

  1. Xem casar

Thành ngữ sửa

Tiếng Ý sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casa.

Cách phát âm sửa

  Ý (nam giới)

Danh từ sửa

casa gc (số nhiều case)

  1. Nhà ở, căn nhà, tòa nhà; chỗ ở.
  2. Nhà, gia đình, tổ ấm.
  3. Cửa hàng, cửa hiệu, tiệm.
  4. (Giải trí) Ô (trò chơi trên bàn).
  5. Dòng dõi, gia thế.
  6. Hội, hãng, công ty.

Đồng nghĩa sửa

nhà ở

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa