Tiếng Bồ Đào Nha sửa

 
capítulo
cụm hoa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh capitŭlum.

Danh từ sửa

capítulo (số nhiều capítulos)

  1. Chương (sách).
  2. (Tôn giáo) Tăng hội.
  3. (Thực vật học) Cụm hoa thường có trong những thực vật thuộc họ Cúc.
  4. (Động vật học) Phần phụ của sâu bọ, khác với vòi.
  5. (Động vật học) Phần nhô ra đầu của con bét.

Tiếng Galicia sửa

Danh từ sửa

capítulo

  1. Chương (sách).

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ˈpi.tu.lo/

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh capitŭlum.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
capítulo capítulos

capítulo

  1. Chương (sách).