Xem thêm: akio

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật あきお (Akio).

Danh từ riêng

sửa

Akio

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật

Dịch

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Akio

  1. Dạng rōmaji của あきお

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật あきお (Akio).

Cách phát âm

sửa
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /ˈa.ki.u/ [ˈa.kɪ.u], (faster pronunciation) /ˈa.kju/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /ˈa.ki.o/ [ˈa.kɪ.o], (faster pronunciation) /ˈa.kjo/

Danh từ riêng

sửa

Akio 

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật