Akio
Xem thêm: akio
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật あきお (Akio).
Danh từ riêng
sửaAkio
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật
Dịch
sửaBản dịch
|
Từ đảo chữ
sửaTiếng Nhật
sửaLatinh hóa
sửaAkio
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật あきお (Akio).
Cách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈa.kju/
Danh từ riêng
sửaAkio gđ
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật