Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casus.

Danh từ sửa

caso (số nhiều casos)

  1. Sự thật.
  2. Giả thuyết.
  3. Dị, cơ hội.
  4. Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng; vụ án.

Đồng nghĩa sửa

vụ

Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casus.

Danh từ sửa

caso

  1. Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống.
  2. (Ngôn ngữ học) Cách.

Tiếng Catalan sửa

Động từ phản thân sửa

caso

  1. Xem casar

Tiếng Napoli sửa

Danh từ sửa

caso

  1. Phó mát, bánh phó mát.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Saho sửa

Danh từ sửa

caso

  1. bệnh sốt rét.

Tham khảo sửa

  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casus.

Danh từ sửa

caso  (số nhiều casos)

  1. Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống.
  2. Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng; vụ án.
  3. Vụ nguy hiểm được mang tiếng trong báo chí hay bằng tin đồn.
  4. (Ngôn ngữ học) Cách.

Thành ngữ sửa

Động từ phản thân sửa

caso

  1. Xem casar

Chia động từ sửa

Xem thêm sửa

Tiếng Ý sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈka.zɔ/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh casus.

Danh từ sửa

caso  (số nhiều casi)

  1. Thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận.
  2. Sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra).
  3. Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống.
  4. Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng.
  5. Sự có thể, tình trạng có thể, khả năng; cơ hội, thời cơ.
  6. (Ngôn ngữ học) Cách.

Đồng nghĩa sửa

thiên mệnh
sự trùng khớp
hoàn cảnh
sự có thể

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Xem thêm sửa