caso
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈka.so/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh casus.
Danh từ
sửacaso gđ (số nhiều casos)
Đồng nghĩa
sửa- vụ
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈka.so/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh casus.
Danh từ
sửacaso gđ
- Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống.
- (Ngôn ngữ học) Cách.
Tiếng Catalan
sửaĐộng từ phản thân
sửacaso
- Xem casar
Tiếng Napoli
sửaDanh từ
sửacaso gđ
Đồng nghĩa
sửaTiếng Saho
sửaDanh từ
sửacaso
Tham khảo
sửa- Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈka.so/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh casus.
Danh từ
sửacaso gđ (số nhiều casos)
- Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống.
- Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng; vụ án.
- Vụ nguy hiểm được mang tiếng trong báo chí hay bằng tin đồn.
- (Ngôn ngữ học) Cách.
Thành ngữ
sửa- caso cerrado: Chỉ vụ án đã được khép lại.
- caso clínico: Chỉ người cần chăm sóc điều trị tại bệnh viện.
- caso de conciencia: Vấn đề đạo đức không rõ ràng.
- caso fortuito: Cơ hội bất ngờ tự nhiên xảy ra, không ai nhận được trách nhiệm.
Động từ phản thân
sửacaso
- Xem casar
Chia động từ
sửacasar, động từ -ar
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | casar | haber casado | |||||
Động danh từ | casando | habiendo casado | |||||
Động tính từ | casado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | caso | casas casás1 |
casa | casamos | casáis | casan |
Quá khứ chưa hoàn thành | casaba | casabas | casaba | casábamos | casabais | casaban | |
Quá khứ bất định | casé | casaste | casó | casamos | casasteis | casaron | |
Tương lai | casaré | casarás | casará | casaremos | casaréis | casarán | |
Điều kiện | casaría | casarías | casaría | casaríamos | casaríais | casarían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he casado | has casado | ha casado | hemos casado | habéis casado | han casado |
Quá khứ xa | había casado | habías casado | había casado | habíamos casado | habíais casado | habían casado | |
Quá khứ trước | hube casado | hubiste casado | hubo casado | hubimos casado | hubisteis casado | hubieron casado | |
Tương lai hoàn thành | habré casado | habrás casado | habrá casado | habremos casado | habréis casado | habrán casado | |
Điều kiện hoàn thành | habría casado | habrías casado | habría casado | habríamos casado | habríais casado | habrían casado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | case | cases casés1 |
case | casemos | caséis | casen |
Quá khứ chưa hoàn thành | casara hoặc | casaras hoặc | casara hoặc | casáramos hoặc | casarais hoặc | casaran hoặc | |
casase | casases | casase | casásemos | casaseis | casasen | ||
Tương lai | casare | casares | casare | casáremos | casareis | casaren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya casado | hayas casado hayás1 casado |
haya casado | hayamos casado | hayáis casado | hayan casado |
Quá khứ xa | hubiera casado hoặc | hubieras casado hoặc | hubiera casado hoặc | hubiéramos casado hoặc | hubierais casado hoặc | hubieran casado hoặc | |
hubiese casado | hubieses casado | hubiese casado | hubiésemos casado | hubieseis casado | hubiesen casado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere casado | hubieres casado | hubiere casado | hubiéremos casado | hubiereis casado | hubieren casado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | case | casa casá1 |
case | casemos | casad | casen | |
Phủ định | no case | no cases | no case | no casemos | no caséis | no casen |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.
Xem thêm
sửaTiếng Ý
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈka.zɔ/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh casus.
Danh từ
sửacaso gđ (số nhiều casi)
- Thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận.
- Sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra).
- Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống.
- Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng.
- Sự có thể, tình trạng có thể, khả năng; cơ hội, thời cơ.
- (Ngôn ngữ học) Cách.
Đồng nghĩa
sửa- thiên mệnh
- sự trùng khớp
- hoàn cảnh
- sự có thể