Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barquenses
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
2
Tiếng Tây Ban Nha
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/baʁˈkẽ.sis/
[bahˈkẽ.sis]
(
Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/baʁˈkẽ.sis/
[bahˈkẽ.sis]
(
São Paulo
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/baɾˈkẽ.sis/
(
Rio de Janeiro
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/baʁˈkẽ.siʃ/
[baχˈkẽ.siʃ]
(
Miền Nam Brasil
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/baɻˈkẽ.ses/
(
Bồ Đào Nha
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/bɐɾˈkẽ.sɨʃ/
Tính từ
sửa
barquenses
Dạng
số nhiều
của
barquense
.
Danh từ
sửa
barquenses
Dạng
số nhiều
của
barquense
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/baɾˈkenses/
[baɾˈkẽn.ses]
Vần:
-enses
Tách âm tiết:
bar‧quen‧ses
Tính từ
sửa
barquenses
gđ
sn
hoặc
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
barquense
Danh từ
sửa
barquenses
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
barquense