café
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửa- cafe
- caffè (Italianate)
- caffe (Italianate)
- caffé (Italianate, không tiêu chuẩn)
- caff (Anh, không trang trọng)
Từ nguyên
sửaVay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp café (“cà phê; tiệm cà phê”). Từ sinh đôi của caffè and coffee.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửacafé (số nhiều cafés)
Đồng nghĩa
sửa- (tiệm cà phê): caff (từ lóng ở Anh), coffeehouse, coffee shop, tea shop, coffee bar
Từ cùng trường nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaXem thêm
sửaTừ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "café", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Asturias
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:pt-headword tại dòng 239: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
- Cà phê.
- O café é uma das bebidas mais consumidas no mundo.
- Cà phê là một trong những đồ uống được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới.
- Quán cà phê, cơ sở bán cà phê và đồ uống khác, có cồn hoặc không, các bữa ăn đơn giản hoặc đồ ăn nhẹ, có phương tiện tiêu thụ ngay tại chỗ.
- Gosto muito deste café.
- Tôi rất thích quán cà phê này.
- (Brasil) Bản mẫu:ellipsis of.
- Saí tão depressa de casa que até esqueci de tomar café.
- Tôi rời khỏi nhà vội vã đến nỗi quên cả bữa sáng.
Tiếng Catalan
sửaTiếng Đan Mạch
sửaTiếng Hà Lan
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn chưa điều chỉnh từ tiếng Pháp café < tiếng Ý caffè < tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman قهوه (kahve) < tiếng Ả Rập قَهْوَة (qahwa, “cà phê”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửacafé gt (số nhiều cafés, giảm nhẹ cafeetje gt)
- Quán cà phê.
- Đồng nghĩa: koffiehuis
- Pub, quán bar.
- Quán bán các thức ăn nhanh, lót dạ.
- Đồng nghĩa: eetcafé
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Pháp
sửa
Từ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý caffè, xuất hiện lần đầu dưới dạng caveé[1] < tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman قهوه (kahve) (tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kahve) < tiếng Ả Rập قَهْوَة (qahwa, “cà phê”). Từ sinh đôi của caoua.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửacafé gđ (thường không đếm được, số nhiều cafés)
Tính từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:fr-headword tại dòng 182: Parameter 1 is not used by this template..
- Có màu cà phê.
- Robe café
- áo màu cà phê
Tham khảo
sửa- "café", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- ↑ Etymology and history of “cafe”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012