Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

abelmoscos

  1. Dạng số nhiều của abelmosco.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /abelˈmoskos/ [a.β̞elˈmos.kos]
  • Vần: -oskos
  • Tách âm tiết: a‧bel‧mos‧cos

Danh từ

sửa

abelmoscos

  1. Dạng số nhiều của abelmosco.